Chuyển đổi H12 sang STS3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
H12
Định nghĩa:
STS3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H12 sang STS3 (tải trọng)
H12 [H12] | STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] |
---|---|
0.01 H12 | 0.000128 STS3 (payload) |
0.10 H12 | 0.001277 STS3 (payload) |
1 H12 | 0.0128 STS3 (payload) |
2 H12 | 0.0255 STS3 (payload) |
3 H12 | 0.0383 STS3 (payload) |
5 H12 | 0.0639 STS3 (payload) |
10 H12 | 0.1277 STS3 (payload) |
20 H12 | 0.2554 STS3 (payload) |
50 H12 | 0.6386 STS3 (payload) |
100 H12 | 1.28 STS3 (payload) |
1000 H12 | 12.77 STS3 (payload) |
Cách chuyển đổi H12 sang STS3 (tải trọng)
1 H12 = 0.012771 STS3 (payload)
1 STS3 (payload) = 78.30 H12
Ví dụ
Convert 15 H12 to STS3 (payload):
15 H12 = 15 × 0.012771 STS3 (payload) = 0.191571 STS3 (payload)