Chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
H12
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
H12 [H12] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 H12 | 0.000559 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 H12 | 0.005587 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 H12 | 0.0559 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 H12 | 0.1117 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 H12 | 0.1676 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 H12 | 0.2793 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 H12 | 0.5587 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 H12 | 1.12 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 H12 | 2.79 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 H12 | 5.59 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 H12 | 55.87 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 H12 = 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 17.90 H12
Ví dụ
Convert 15 H12 to E.P.T.A. 3 (signal):
15 H12 = 15 × 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.837989 E.P.T.A. 3 (signal)