Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang Zip 250

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị Zip 250 [Zip 250]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
Zip 250 [Zip 250]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Zip 250

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang Zip 250

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] Zip 250 [Zip 250]
0.01 DD) 0.000029 Zip 250
0.10 DD) 0.000290 Zip 250
1 DD) 0.002903 Zip 250
2 DD) 0.005806 Zip 250
3 DD) 0.008708 Zip 250
5 DD) 0.0145 Zip 250
10 DD) 0.0290 Zip 250
20 DD) 0.0581 Zip 250
50 DD) 0.1451 Zip 250
100 DD) 0.2903 Zip 250
1000 DD) 2.90 Zip 250

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang Zip 250

1 DD) = 0.002903 Zip 250

1 Zip 250 = 344.50 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to Zip 250:
15 DD) = 15 × 0.002903 Zip 250 = 0.043542 Zip 250

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác