Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", HD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.006004 HD) |
| 0.10 DD) | 0.0600 HD) |
| 1 DD) | 0.6004 HD) |
| 2 DD) | 1.20 HD) |
| 3 DD) | 1.80 HD) |
| 5 DD) | 3.00 HD) |
| 10 DD) | 6.00 HD) |
| 20 DD) | 12.01 HD) |
| 50 DD) | 30.02 HD) |
| 100 DD) | 60.04 HD) |
| 1000 DD) | 600.38 HD) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)
1 DD) = 0.600380 HD)
1 HD) = 1.67 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to HD):
15 DD) = 15 × 0.600380 HD) = 9.01 HD)