Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang MAPM-từ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị MAPM-từ [MAPM-word]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
MAPM-từ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang MAPM-từ
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | MAPM-từ [MAPM-word] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 1822 MAPM-word |
| 0.10 DD) | 18221 MAPM-word |
| 1 DD) | 182208 MAPM-word |
| 2 DD) | 364416 MAPM-word |
| 3 DD) | 546624 MAPM-word |
| 5 DD) | 911040 MAPM-word |
| 10 DD) | 1822080 MAPM-word |
| 20 DD) | 3644160 MAPM-word |
| 50 DD) | 9110400 MAPM-word |
| 100 DD) | 18220800 MAPM-word |
| 1000 DD) | 182208000 MAPM-word |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang MAPM-từ
1 DD) = 182208 MAPM-word
1 MAPM-word = 0.000005 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to MAPM-word:
15 DD) = 15 × 182208 MAPM-word = 2733120 MAPM-word