Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang byte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị byte [B]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
byte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang byte
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | byte [B] |
---|---|
0.01 DD) | 7288 B |
0.10 DD) | 72883 B |
1 DD) | 728832 B |
2 DD) | 1457664 B |
3 DD) | 2186496 B |
5 DD) | 3644160 B |
10 DD) | 7288320 B |
20 DD) | 14576640 B |
50 DD) | 36441600 B |
100 DD) | 72883200 B |
1000 DD) | 728832000 B |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang byte
1 DD) = 728832 B
1 B = 0.000001 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to B:
15 DD) = 15 × 728832 B = 10932480 B