Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
0.01 DD) 0.000007 bytes)
0.10 DD) 0.000073 bytes)
1 DD) 0.000729 bytes)
2 DD) 0.001458 bytes)
3 DD) 0.002186 bytes)
5 DD) 0.003644 bytes)
10 DD) 0.007288 bytes)
20 DD) 0.0146 bytes)
50 DD) 0.0364 bytes)
100 DD) 0.0729 bytes)
1000 DD) 0.7288 bytes)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

1 DD) = 0.000729 bytes)

1 bytes) = 1372 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 0.000729 bytes) = 0.010932 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác