Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 DD) 0.002500 ED)
0.10 DD) 0.0250 ED)
1 DD) 0.2500 ED)
2 DD) 0.5000 ED)
3 DD) 0.7500 ED)
5 DD) 1.25 ED)
10 DD) 2.50 ED)
20 DD) 5.00 ED)
50 DD) 12.50 ED)
100 DD) 25.00 ED)
1000 DD) 250.00 ED)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 DD) = 0.250000 ED)

1 ED) = 4.00 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to ED):
15 DD) = 15 × 0.250000 ED) = 3.75 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác