Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang nibble

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị nibble [nibble]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
nibble [nibble]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

nibble

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang nibble

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] nibble [nibble]
0.01 DD) 14577 nibble
0.10 DD) 145766 nibble
1 DD) 1457664 nibble
2 DD) 2915328 nibble
3 DD) 4372992 nibble
5 DD) 7288320 nibble
10 DD) 14576640 nibble
20 DD) 29153280 nibble
50 DD) 72883200 nibble
100 DD) 145766400 nibble
1000 DD) 1457664000 nibble

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang nibble

1 DD) = 1457664 nibble

1 nibble = 0.000001 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to nibble:
15 DD) = 15 × 1457664 nibble = 21864960 nibble

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác