Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị exabit [Eb]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang exabit
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | exabit [Eb] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.000000 Eb |
| 0.10 DD) | 0.000000 Eb |
| 1 DD) | 0.000000 Eb |
| 2 DD) | 0.000000 Eb |
| 3 DD) | 0.000000 Eb |
| 5 DD) | 0.000000 Eb |
| 10 DD) | 0.000000 Eb |
| 20 DD) | 0.000000 Eb |
| 50 DD) | 0.000000 Eb |
| 100 DD) | 0.000000 Eb |
| 1000 DD) | 0.000000 Eb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang exabit
1 DD) = 0.000000 Eb
1 Eb = 197734440963 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to Eb:
15 DD) = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb