Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte (10^3 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
kilobyte (10^3 byte) [bytes)]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

kilobyte (10^3 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte (10^3 byte)

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
0.01 DD) 7.29 bytes)
0.10 DD) 72.88 bytes)
1 DD) 728.83 bytes)
2 DD) 1458 bytes)
3 DD) 2186 bytes)
5 DD) 3644 bytes)
10 DD) 7288 bytes)
20 DD) 14577 bytes)
50 DD) 36442 bytes)
100 DD) 72883 bytes)
1000 DD) 728832 bytes)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte (10^3 byte)

1 DD) = 728.83 bytes)

1 bytes) = 0.001372 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 728.83 bytes) = 10932 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác