Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị megabyte [MB]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
megabyte [MB]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

megabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] megabyte [MB]
0.01 DD) 0.006951 MB
0.10 DD) 0.0695 MB
1 DD) 0.6951 MB
2 DD) 1.39 MB
3 DD) 2.09 MB
5 DD) 3.48 MB
10 DD) 6.95 MB
20 DD) 13.90 MB
50 DD) 34.75 MB
100 DD) 69.51 MB
1000 DD) 695.07 MB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte

1 DD) = 0.695068 MB

1 MB = 1.44 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to MB:
15 DD) = 15 × 0.695068 MB = 10.43 MB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác