Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị gigabit [Gb]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabit [Gb]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

gigabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabit

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] gigabit [Gb]
0.01 DD) 0.000054 Gb
0.10 DD) 0.000543 Gb
1 DD) 0.005430 Gb
2 DD) 0.0109 Gb
3 DD) 0.0163 Gb
5 DD) 0.0272 Gb
10 DD) 0.0543 Gb
20 DD) 0.1086 Gb
50 DD) 0.2715 Gb
100 DD) 0.5430 Gb
1000 DD) 5.43 Gb

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabit

1 DD) = 0.005430 Gb

1 Gb = 184.15 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to Gb:
15 DD) = 15 × 0.005430 Gb = 0.081453 Gb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác