Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị megabit [Mb]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
megabit [Mb]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

megabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabit

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] megabit [Mb]
0.01 DD) 0.0556 Mb
0.10 DD) 0.5561 Mb
1 DD) 5.56 Mb
2 DD) 11.12 Mb
3 DD) 16.68 Mb
5 DD) 27.80 Mb
10 DD) 55.61 Mb
20 DD) 111.21 Mb
50 DD) 278.03 Mb
100 DD) 556.05 Mb
1000 DD) 5561 Mb

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabit

1 DD) = 5.56 Mb

1 Mb = 0.179838 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to Mb:
15 DD) = 15 × 5.56 Mb = 83.41 Mb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác