Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte (10^6 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte (10^6 byte)
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | megabyte (10^6 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.007288 bytes) |
| 0.10 DD) | 0.0729 bytes) |
| 1 DD) | 0.7288 bytes) |
| 2 DD) | 1.46 bytes) |
| 3 DD) | 2.19 bytes) |
| 5 DD) | 3.64 bytes) |
| 10 DD) | 7.29 bytes) |
| 20 DD) | 14.58 bytes) |
| 50 DD) | 36.44 bytes) |
| 100 DD) | 72.88 bytes) |
| 1000 DD) | 728.83 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang megabyte (10^6 byte)
1 DD) = 0.728832 bytes)
1 bytes) = 1.37 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 0.728832 bytes) = 10.93 bytes)