Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị gigabyte [GB]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabyte [GB]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

gigabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] gigabyte [GB]
0.01 DD) 0.000007 GB
0.10 DD) 0.000068 GB
1 DD) 0.000679 GB
2 DD) 0.001358 GB
3 DD) 0.002036 GB
5 DD) 0.003394 GB
10 DD) 0.006788 GB
20 DD) 0.0136 GB
50 DD) 0.0339 GB
100 DD) 0.0679 GB
1000 DD) 0.6788 GB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang gigabyte

1 DD) = 0.000679 GB

1 GB = 1473 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to GB:
15 DD) = 15 × 0.000679 GB = 0.010182 GB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác