Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị kilobyte [kB]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
kilobyte [kB]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

kilobyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] kilobyte [kB]
0.01 DD) 7.12 kB
0.10 DD) 71.17 kB
1 DD) 711.75 kB
2 DD) 1424 kB
3 DD) 2135 kB
5 DD) 3559 kB
10 DD) 7118 kB
20 DD) 14235 kB
50 DD) 35588 kB
100 DD) 71175 kB
1000 DD) 711750 kB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang kilobyte

1 DD) = 711.75 kB

1 kB = 0.001405 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to kB:
15 DD) = 15 × 711.75 kB = 10676 kB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác