Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang terabyte (10^12 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị terabyte (10^12 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
terabyte (10^12 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang terabyte (10^12 byte)
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | terabyte (10^12 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.000000 bytes) |
| 0.10 DD) | 0.000000 bytes) |
| 1 DD) | 0.000001 bytes) |
| 2 DD) | 0.000001 bytes) |
| 3 DD) | 0.000002 bytes) |
| 5 DD) | 0.000004 bytes) |
| 10 DD) | 0.000007 bytes) |
| 20 DD) | 0.000015 bytes) |
| 50 DD) | 0.000036 bytes) |
| 100 DD) | 0.000073 bytes) |
| 1000 DD) | 0.000729 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang terabyte (10^12 byte)
1 DD) = 0.000001 bytes)
1 bytes) = 1372058 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 0.000001 bytes) = 0.000011 bytes)