Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", DD)
| đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] | đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.0200 DD) |
| 0.10 DD) | 0.2000 DD) |
| 1 DD) | 2.00 DD) |
| 2 DD) | 4.00 DD) |
| 3 DD) | 6.00 DD) |
| 5 DD) | 10.00 DD) |
| 10 DD) | 20.00 DD) |
| 20 DD) | 40.00 DD) |
| 50 DD) | 100.00 DD) |
| 100 DD) | 200.00 DD) |
| 1000 DD) | 2000 DD) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang đĩa mềm (5.25", DD)
1 DD) = 2.00 DD)
1 DD) = 0.500000 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to DD):
15 DD) = 15 × 2.00 DD) = 30.00 DD)