Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang CD (80 phút)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] sang đơn vị CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

CD (80 phút)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang CD (80 phút)

đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] CD (80 phút) [CD (80 minute)]
0.01 DD) 0.000010 CD (80 minute)
0.10 DD) 0.000099 CD (80 minute)
1 DD) 0.000990 CD (80 minute)
2 DD) 0.001980 CD (80 minute)
3 DD) 0.002970 CD (80 minute)
5 DD) 0.004949 CD (80 minute)
10 DD) 0.009899 CD (80 minute)
20 DD) 0.0198 CD (80 minute)
50 DD) 0.0495 CD (80 minute)
100 DD) 0.0990 CD (80 minute)
1000 DD) 0.9899 CD (80 minute)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang CD (80 phút)

1 DD) = 0.000990 CD (80 minute)

1 CD (80 minute) = 1010 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to CD (80 minute):
15 DD) = 15 × 0.000990 CD (80 minute) = 0.014848 CD (80 minute)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác