Chuyển đổi GGP sang TRY

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GGP [Guernsey Pound] sang đơn vị TRY [Turkish Lira]
GGP [Guernsey Pound]
TRY [Turkish Lira]

GGP

Định nghĩa:

TRY

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GGP sang TRY

GGP [Guernsey Pound] TRY [Turkish Lira]
0.01 Guernsey Pound 0.5338 Turkish Lira
0.10 Guernsey Pound 5.34 Turkish Lira
1 Guernsey Pound 53.38 Turkish Lira
2 Guernsey Pound 106.77 Turkish Lira
3 Guernsey Pound 160.15 Turkish Lira
5 Guernsey Pound 266.92 Turkish Lira
10 Guernsey Pound 533.84 Turkish Lira
20 Guernsey Pound 1068 Turkish Lira
50 Guernsey Pound 2669 Turkish Lira
100 Guernsey Pound 5338 Turkish Lira
1000 Guernsey Pound 53384 Turkish Lira

Cách chuyển đổi GGP sang TRY

1 Guernsey Pound = 53.38 Turkish Lira

1 Turkish Lira = 0.018732 Guernsey Pound

Ví dụ

Convert 15 Guernsey Pound to Turkish Lira:
15 Guernsey Pound = 15 × 53.38 Turkish Lira = 800.76 Turkish Lira

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GGP sang các đơn vị Tiền tệ khác