Chuyển đổi GGP sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GGP [Guernsey Pound] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
GGP [Guernsey Pound]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

GGP

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GGP sang BTN

GGP [Guernsey Pound] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Guernsey Pound 1.17 Bhutanese Ngultrum
0.10 Guernsey Pound 11.66 Bhutanese Ngultrum
1 Guernsey Pound 116.56 Bhutanese Ngultrum
2 Guernsey Pound 233.11 Bhutanese Ngultrum
3 Guernsey Pound 349.67 Bhutanese Ngultrum
5 Guernsey Pound 582.78 Bhutanese Ngultrum
10 Guernsey Pound 1166 Bhutanese Ngultrum
20 Guernsey Pound 2331 Bhutanese Ngultrum
50 Guernsey Pound 5828 Bhutanese Ngultrum
100 Guernsey Pound 11656 Bhutanese Ngultrum
1000 Guernsey Pound 116555 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi GGP sang BTN

1 Guernsey Pound = 116.56 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.008580 Guernsey Pound

Ví dụ

Convert 15 Guernsey Pound to Bhutanese Ngultrum:
15 Guernsey Pound = 15 × 116.56 Bhutanese Ngultrum = 1748 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GGP sang các đơn vị Tiền tệ khác