Chuyển đổi GGP sang SAR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GGP [Guernsey Pound] sang đơn vị SAR [Saudi Riyal]
GGP [Guernsey Pound]
SAR [Saudi Riyal]

GGP

Định nghĩa:

SAR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GGP sang SAR

GGP [Guernsey Pound] SAR [Saudi Riyal]
0.01 Guernsey Pound 0.0505 Saudi Riyal
0.10 Guernsey Pound 0.5049 Saudi Riyal
1 Guernsey Pound 5.05 Saudi Riyal
2 Guernsey Pound 10.10 Saudi Riyal
3 Guernsey Pound 15.15 Saudi Riyal
5 Guernsey Pound 25.25 Saudi Riyal
10 Guernsey Pound 50.49 Saudi Riyal
20 Guernsey Pound 100.98 Saudi Riyal
50 Guernsey Pound 252.46 Saudi Riyal
100 Guernsey Pound 504.91 Saudi Riyal
1000 Guernsey Pound 5049 Saudi Riyal

Cách chuyển đổi GGP sang SAR

1 Guernsey Pound = 5.05 Saudi Riyal

1 Saudi Riyal = 0.198054 Guernsey Pound

Ví dụ

Convert 15 Guernsey Pound to Saudi Riyal:
15 Guernsey Pound = 15 × 5.05 Saudi Riyal = 75.74 Saudi Riyal

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GGP sang các đơn vị Tiền tệ khác