Chuyển đổi AOA sang KHR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi AOA [Angolan Kwanza] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
AOA [Angolan Kwanza]
KHR [Cambodian Riel]

AOA

Định nghĩa:

KHR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi AOA sang KHR

AOA [Angolan Kwanza] KHR [Cambodian Riel]
0.01 Angolan Kwanza 0.0440 Cambodian Riel
0.10 Angolan Kwanza 0.4398 Cambodian Riel
1 Angolan Kwanza 4.40 Cambodian Riel
2 Angolan Kwanza 8.80 Cambodian Riel
3 Angolan Kwanza 13.19 Cambodian Riel
5 Angolan Kwanza 21.99 Cambodian Riel
10 Angolan Kwanza 43.98 Cambodian Riel
20 Angolan Kwanza 87.95 Cambodian Riel
50 Angolan Kwanza 219.88 Cambodian Riel
100 Angolan Kwanza 439.76 Cambodian Riel
1000 Angolan Kwanza 4398 Cambodian Riel

Cách chuyển đổi AOA sang KHR

1 Angolan Kwanza = 4.40 Cambodian Riel

1 Cambodian Riel = 0.227397 Angolan Kwanza

Ví dụ

Convert 15 Angolan Kwanza to Cambodian Riel:
15 Angolan Kwanza = 15 × 4.40 Cambodian Riel = 65.96 Cambodian Riel

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi AOA sang các đơn vị Tiền tệ khác