Chuyển đổi feet vuông sang varas conuqueras vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị varas conuqueras vuông [cuad]
feet vuông [ft^2]
varas conuqueras vuông [cuad]

feet vuông

Định nghĩa:

varas conuqueras vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông sang varas conuqueras vuông

feet vuông [ft^2] varas conuqueras vuông [cuad]
0.01 ft^2 0.000148 cuad
0.10 ft^2 0.001477 cuad
1 ft^2 0.0148 cuad
2 ft^2 0.0295 cuad
3 ft^2 0.0443 cuad
5 ft^2 0.0739 cuad
10 ft^2 0.1477 cuad
20 ft^2 0.2955 cuad
50 ft^2 0.7387 cuad
100 ft^2 1.48 cuad
1000 ft^2 14.77 cuad

Cách chuyển đổi feet vuông sang varas conuqueras vuông

1 ft^2 = 0.014773 cuad

1 cuad = 67.69 ft^2

Ví dụ

Convert 15 ft^2 to cuad:
15 ft^2 = 15 × 0.014773 cuad = 0.221598 cuad

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến