Chuyển đổi feet vuông sang mil vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị mil vuông [mil^2]
feet vuông
Định nghĩa:
mil vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang mil vuông
| feet vuông [ft^2] | mil vuông [mil^2] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 1440000 mil^2 |
| 0.10 ft^2 | 14400000 mil^2 |
| 1 ft^2 | 144000000 mil^2 |
| 2 ft^2 | 288000000 mil^2 |
| 3 ft^2 | 432000000 mil^2 |
| 5 ft^2 | 720000000 mil^2 |
| 10 ft^2 | 1440000000 mil^2 |
| 20 ft^2 | 2880000000 mil^2 |
| 50 ft^2 | 7200000000 mil^2 |
| 100 ft^2 | 14400000000 mil^2 |
| 1000 ft^2 | 144000000000 mil^2 |
Cách chuyển đổi feet vuông sang mil vuông
1 ft^2 = 144000000 mil^2
1 mil^2 = 0.000000 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to mil^2:
15 ft^2 = 15 × 144000000 mil^2 = 2160000000 mil^2