Chuyển đổi feet vuông sang trang trại
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị trang trại [homestead]
feet vuông
Định nghĩa:
trang trại
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang trang trại
| feet vuông [ft^2] | trang trại [homestead] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 0.000000 homestead |
| 0.10 ft^2 | 0.000000 homestead |
| 1 ft^2 | 0.000000 homestead |
| 2 ft^2 | 0.000000 homestead |
| 3 ft^2 | 0.000000 homestead |
| 5 ft^2 | 0.000001 homestead |
| 10 ft^2 | 0.000001 homestead |
| 20 ft^2 | 0.000003 homestead |
| 50 ft^2 | 0.000007 homestead |
| 100 ft^2 | 0.000014 homestead |
| 1000 ft^2 | 0.000143 homestead |
Cách chuyển đổi feet vuông sang trang trại
1 ft^2 = 0.000000 homestead
1 homestead = 6969600 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to homestead:
15 ft^2 = 15 × 0.000000 homestead = 0.000002 homestead