Chuyển đổi feet vuông sang varas castellanas vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị varas castellanas vuông [cuad]
feet vuông
Định nghĩa:
varas castellanas vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang varas castellanas vuông
| feet vuông [ft^2] | varas castellanas vuông [cuad] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 0.001330 cuad |
| 0.10 ft^2 | 0.0133 cuad |
| 1 ft^2 | 0.1330 cuad |
| 2 ft^2 | 0.2659 cuad |
| 3 ft^2 | 0.3989 cuad |
| 5 ft^2 | 0.6648 cuad |
| 10 ft^2 | 1.33 cuad |
| 20 ft^2 | 2.66 cuad |
| 50 ft^2 | 6.65 cuad |
| 100 ft^2 | 13.30 cuad |
| 1000 ft^2 | 132.96 cuad |
Cách chuyển đổi feet vuông sang varas castellanas vuông
1 ft^2 = 0.132959 cuad
1 cuad = 7.52 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to cuad:
15 ft^2 = 15 × 0.132959 cuad = 1.99 cuad