Chuyển đổi feet vuông sang héc-ta
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị héc-ta [ha]
feet vuông
Định nghĩa:
héc-ta
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang héc-ta
| feet vuông [ft^2] | héc-ta [ha] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 0.000000 ha |
| 0.10 ft^2 | 0.000001 ha |
| 1 ft^2 | 0.000009 ha |
| 2 ft^2 | 0.000019 ha |
| 3 ft^2 | 0.000028 ha |
| 5 ft^2 | 0.000046 ha |
| 10 ft^2 | 0.000093 ha |
| 20 ft^2 | 0.000186 ha |
| 50 ft^2 | 0.000465 ha |
| 100 ft^2 | 0.000929 ha |
| 1000 ft^2 | 0.009290 ha |
Cách chuyển đổi feet vuông sang héc-ta
1 ft^2 = 0.000009 ha
1 ha = 107639 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to ha:
15 ft^2 = 15 × 0.000009 ha = 0.000139 ha