Chuyển đổi feet vuông sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị arpent [arpent]
feet vuông [ft^2]
arpent [arpent]

feet vuông

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông sang arpent

feet vuông [ft^2] arpent [arpent]
0.01 ft^2 0.000000 arpent
0.10 ft^2 0.000003 arpent
1 ft^2 0.000027 arpent
2 ft^2 0.000054 arpent
3 ft^2 0.000082 arpent
5 ft^2 0.000136 arpent
10 ft^2 0.000272 arpent
20 ft^2 0.000543 arpent
50 ft^2 0.001359 arpent
100 ft^2 0.002717 arpent
1000 ft^2 0.0272 arpent

Cách chuyển đổi feet vuông sang arpent

1 ft^2 = 0.000027 arpent

1 arpent = 36801 ft^2

Ví dụ

Convert 15 ft^2 to arpent:
15 ft^2 = 15 × 0.000027 arpent = 0.000408 arpent

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến