Chuyển đổi feet vuông sang cuerda
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị cuerda [cuerda]
feet vuông
Định nghĩa:
cuerda
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang cuerda
| feet vuông [ft^2] | cuerda [cuerda] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 0.000000 cuerda |
| 0.10 ft^2 | 0.000002 cuerda |
| 1 ft^2 | 0.000024 cuerda |
| 2 ft^2 | 0.000047 cuerda |
| 3 ft^2 | 0.000071 cuerda |
| 5 ft^2 | 0.000118 cuerda |
| 10 ft^2 | 0.000236 cuerda |
| 20 ft^2 | 0.000473 cuerda |
| 50 ft^2 | 0.001182 cuerda |
| 100 ft^2 | 0.002364 cuerda |
| 1000 ft^2 | 0.0236 cuerda |
Cách chuyển đổi feet vuông sang cuerda
1 ft^2 = 0.000024 cuerda
1 cuerda = 42306 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to cuerda:
15 ft^2 = 15 × 0.000024 cuerda = 0.000355 cuerda