Chuyển đổi feet vuông sang inch tròn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị inch tròn [circular inch]
feet vuông
Định nghĩa:
inch tròn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang inch tròn
| feet vuông [ft^2] | inch tròn [circular inch] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 1.83 circular inch |
| 0.10 ft^2 | 18.33 circular inch |
| 1 ft^2 | 183.35 circular inch |
| 2 ft^2 | 366.69 circular inch |
| 3 ft^2 | 550.04 circular inch |
| 5 ft^2 | 916.73 circular inch |
| 10 ft^2 | 1833 circular inch |
| 20 ft^2 | 3667 circular inch |
| 50 ft^2 | 9167 circular inch |
| 100 ft^2 | 18335 circular inch |
| 1000 ft^2 | 183346 circular inch |
Cách chuyển đổi feet vuông sang inch tròn
1 ft^2 = 183.35 circular inch
1 circular inch = 0.005454 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to circular inch:
15 ft^2 = 15 × 183.35 circular inch = 2750 circular inch