Chuyển đổi feet vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
feet vuông [ft^2]
feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

feet vuông

Định nghĩa:

feet vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

feet vuông [ft^2] feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 ft^2 0.010000 survey)
0.10 ft^2 0.1000 survey)
1 ft^2 1.0000 survey)
2 ft^2 2.00 survey)
3 ft^2 3.00 survey)
5 ft^2 5.00 survey)
10 ft^2 10.00 survey)
20 ft^2 20.00 survey)
50 ft^2 50.00 survey)
100 ft^2 100.00 survey)
1000 ft^2 1000.00 survey)

Cách chuyển đổi feet vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

1 ft^2 = 0.999996 survey)

1 survey) = 1.00 ft^2

Ví dụ

Convert 15 ft^2 to survey):
15 ft^2 = 15 × 0.999996 survey) = 15.00 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến