Chuyển đổi feet vuông sang dặm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
feet vuông
Định nghĩa:
dặm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông sang dặm vuông
| feet vuông [ft^2] | dặm vuông [mi^2] |
|---|---|
| 0.01 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 0.10 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 1 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 2 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 3 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 5 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 10 ft^2 | 0.000000 mi^2 |
| 20 ft^2 | 0.000001 mi^2 |
| 50 ft^2 | 0.000002 mi^2 |
| 100 ft^2 | 0.000004 mi^2 |
| 1000 ft^2 | 0.000036 mi^2 |
Cách chuyển đổi feet vuông sang dặm vuông
1 ft^2 = 0.000000 mi^2
1 mi^2 = 27878400 ft^2
Ví dụ
Convert 15 ft^2 to mi^2:
15 ft^2 = 15 × 0.000000 mi^2 = 0.000001 mi^2