Chuyển đổi feet vuông sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
feet vuông [ft^2]
Tiết diện ngang electron [section]

feet vuông

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông sang Tiết diện ngang electron

feet vuông [ft^2] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 ft^2 13965212516221274080411648 section
0.10 ft^2 139652125162212745099083776 section
1 ft^2 1396521251622127416631099392 section
2 ft^2 2793042503244254833262198784 section
3 ft^2 4189563754866382524771205120 section
5 ft^2 6982606258110636808277590016 section
10 ft^2 13965212516221273616555180032 section
20 ft^2 27930425032442547233110360064 section
50 ft^2 69826062581106368082775900160 section
100 ft^2 139652125162212736165551800320 section
1000 ft^2 1396521251622127326471145914368 section

Cách chuyển đổi feet vuông sang Tiết diện ngang electron

1 ft^2 = 1396521251622127416631099392 section

1 section = 0.000000 ft^2

Ví dụ

Convert 15 ft^2 to section:
15 ft^2 = 15 × 1396521251622127416631099392 section = 20947818774331910424832770048 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến