Chuyển đổi feet vuông sang plaza

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông [ft^2] sang đơn vị plaza [plaza]
feet vuông [ft^2]
plaza [plaza]

feet vuông

Định nghĩa:

plaza

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông sang plaza

feet vuông [ft^2] plaza [plaza]
0.01 ft^2 0.000000 plaza
0.10 ft^2 0.000001 plaza
1 ft^2 0.000015 plaza
2 ft^2 0.000029 plaza
3 ft^2 0.000044 plaza
5 ft^2 0.000073 plaza
10 ft^2 0.000145 plaza
20 ft^2 0.000290 plaza
50 ft^2 0.000726 plaza
100 ft^2 0.001452 plaza
1000 ft^2 0.0145 plaza

Cách chuyển đổi feet vuông sang plaza

1 ft^2 = 0.000015 plaza

1 plaza = 68889 ft^2

Ví dụ

Convert 15 ft^2 to plaza:
15 ft^2 = 15 × 0.000015 plaza = 0.000218 plaza

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến