Chuyển đổi gram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
gram [g]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

gram

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

gram [g] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 g 0.000343 AT (US)
0.10 g 0.003429 AT (US)
1 g 0.0343 AT (US)
2 g 0.0686 AT (US)
3 g 0.1029 AT (US)
5 g 0.1714 AT (US)
10 g 0.3429 AT (US)
20 g 0.6857 AT (US)
50 g 1.71 AT (US)
100 g 3.43 AT (US)
1000 g 34.29 AT (US)

Cách chuyển đổi gram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 g = 0.034286 AT (US)

1 AT (US) = 29.17 g

Ví dụ

Convert 15 g to AT (US):
15 g = 15 × 0.034286 AT (US) = 0.514286 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác