Chuyển đổi gram sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
gram [g]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

gram

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang phần tư (Mỹ)

gram [g] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 g 0.000001 qr (US)
0.10 g 0.000009 qr (US)
1 g 0.000088 qr (US)
2 g 0.000176 qr (US)
3 g 0.000265 qr (US)
5 g 0.000441 qr (US)
10 g 0.000882 qr (US)
20 g 0.001764 qr (US)
50 g 0.004409 qr (US)
100 g 0.008818 qr (US)
1000 g 0.0882 qr (US)

Cách chuyển đổi gram sang phần tư (Mỹ)

1 g = 0.000088 qr (US)

1 qr (US) = 11340 g

Ví dụ

Convert 15 g to qr (US):
15 g = 15 × 0.000088 qr (US) = 0.001323 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác