Chuyển đổi gram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
gram [g]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

gram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

gram [g] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 g 6022136651675159494656 u
0.10 g 60221366516751597043712 u
1 g 602213665167515970437120 u
2 g 1204427330335031940874240 u
3 g 1806640995502547844202496 u
5 g 3011068325837579919294464 u
10 g 6022136651675159838588928 u
20 g 12044273303350319677177856 u
50 g 30110683258375800266686464 u
100 g 60221366516751600533372928 u
1000 g 602213665167515970973990912 u

Cách chuyển đổi gram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 g = 602213665167515970437120 u

1 u = 0.000000 g

Ví dụ

Convert 15 g to u:
15 g = 15 × 602213665167515970437120 u = 9033204977512739221012480 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác