Chuyển đổi gram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
gram [g]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

gram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

gram [g] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 g 0.000027 apothecary)
0.10 g 0.000268 apothecary)
1 g 0.002679 apothecary)
2 g 0.005358 apothecary)
3 g 0.008038 apothecary)
5 g 0.0134 apothecary)
10 g 0.0268 apothecary)
20 g 0.0536 apothecary)
50 g 0.1340 apothecary)
100 g 0.2679 apothecary)
1000 g 2.68 apothecary)

Cách chuyển đổi gram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 g = 0.002679 apothecary)

1 apothecary) = 373.24 g

Ví dụ

Convert 15 g to apothecary):
15 g = 15 × 0.002679 apothecary) = 0.040188 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác