Chuyển đổi gram sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
gram [g]
stone (Anh) [stone (UK)]

gram

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang stone (Anh)

gram [g] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 g 0.000002 stone (UK)
0.10 g 0.000016 stone (UK)
1 g 0.000157 stone (UK)
2 g 0.000315 stone (UK)
3 g 0.000472 stone (UK)
5 g 0.000787 stone (UK)
10 g 0.001575 stone (UK)
20 g 0.003149 stone (UK)
50 g 0.007874 stone (UK)
100 g 0.0157 stone (UK)
1000 g 0.1575 stone (UK)

Cách chuyển đổi gram sang stone (Anh)

1 g = 0.000157 stone (UK)

1 stone (UK) = 6350 g

Ví dụ

Convert 15 g to stone (UK):
15 g = 15 × 0.000157 stone (UK) = 0.002362 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác