Chuyển đổi gram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gram [g]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

gram

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

gram [g] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 g 0.000877 Hebrew)
0.10 g 0.008772 Hebrew)
1 g 0.0877 Hebrew)
2 g 0.1754 Hebrew)
3 g 0.2632 Hebrew)
5 g 0.4386 Hebrew)
10 g 0.8772 Hebrew)
20 g 1.75 Hebrew)
50 g 4.39 Hebrew)
100 g 8.77 Hebrew)
1000 g 87.72 Hebrew)

Cách chuyển đổi gram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 g = 0.087719 Hebrew)

1 Hebrew) = 11.40 g

Ví dụ

Convert 15 g to Hebrew):
15 g = 15 × 0.087719 Hebrew) = 1.32 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác