Chuyển đổi gram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gram
Định nghĩa:
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
| gram [g] | assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 g | 0.0416 Roman) |
| 0.10 g | 0.4156 Roman) |
| 1 g | 4.16 Roman) |
| 2 g | 8.31 Roman) |
| 3 g | 12.47 Roman) |
| 5 g | 20.78 Roman) |
| 10 g | 41.56 Roman) |
| 20 g | 83.12 Roman) |
| 50 g | 207.79 Roman) |
| 100 g | 415.58 Roman) |
| 1000 g | 4156 Roman) |
Cách chuyển đổi gram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
1 g = 4.16 Roman)
1 Roman) = 0.240625 g
Ví dụ
Convert 15 g to Roman):
15 g = 15 × 4.16 Roman) = 62.34 Roman)