Chuyển đổi gram sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị pennyweight [pwt]
gram [g]
pennyweight [pwt]

gram

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang pennyweight

gram [g] pennyweight [pwt]
0.01 g 0.006430 pwt
0.10 g 0.0643 pwt
1 g 0.6430 pwt
2 g 1.29 pwt
3 g 1.93 pwt
5 g 3.22 pwt
10 g 6.43 pwt
20 g 12.86 pwt
50 g 32.15 pwt
100 g 64.30 pwt
1000 g 643.01 pwt

Cách chuyển đổi gram sang pennyweight

1 g = 0.643015 pwt

1 pwt = 1.56 g

Ví dụ

Convert 15 g to pwt:
15 g = 15 × 0.643015 pwt = 9.65 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác