Chuyển đổi gram sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
gram [g]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

gram

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang tạ (Anh)

gram [g] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 g 0.000000 hundredweight (UK)
0.10 g 0.000002 hundredweight (UK)
1 g 0.000020 hundredweight (UK)
2 g 0.000039 hundredweight (UK)
3 g 0.000059 hundredweight (UK)
5 g 0.000098 hundredweight (UK)
10 g 0.000197 hundredweight (UK)
20 g 0.000394 hundredweight (UK)
50 g 0.000984 hundredweight (UK)
100 g 0.001968 hundredweight (UK)
1000 g 0.0197 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi gram sang tạ (Anh)

1 g = 0.000020 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 50802 g

Ví dụ

Convert 15 g to hundredweight (UK):
15 g = 15 × 0.000020 hundredweight (UK) = 0.000295 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác