Chuyển đổi gram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gram [g]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

gram

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

gram [g] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 g 0.0175 Hebrew)
0.10 g 0.1754 Hebrew)
1 g 1.75 Hebrew)
2 g 3.51 Hebrew)
3 g 5.26 Hebrew)
5 g 8.77 Hebrew)
10 g 17.54 Hebrew)
20 g 35.09 Hebrew)
50 g 87.72 Hebrew)
100 g 175.44 Hebrew)
1000 g 1754 Hebrew)

Cách chuyển đổi gram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 g = 1.75 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.570000 g

Ví dụ

Convert 15 g to Hebrew):
15 g = 15 × 1.75 Hebrew) = 26.32 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác