Chuyển đổi gram sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
gram
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram sang scruple (dược sĩ)
| gram [g] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 g | 0.007716 s.ap |
| 0.10 g | 0.0772 s.ap |
| 1 g | 0.7716 s.ap |
| 2 g | 1.54 s.ap |
| 3 g | 2.31 s.ap |
| 5 g | 3.86 s.ap |
| 10 g | 7.72 s.ap |
| 20 g | 15.43 s.ap |
| 50 g | 38.58 s.ap |
| 100 g | 77.16 s.ap |
| 1000 g | 771.62 s.ap |
Cách chuyển đổi gram sang scruple (dược sĩ)
1 g = 0.771618 s.ap
1 s.ap = 1.30 g
Ví dụ
Convert 15 g to s.ap:
15 g = 15 × 0.771618 s.ap = 11.57 s.ap