Chuyển đổi gram sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị hạt [gr]
gram [g]
hạt [gr]

gram

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang hạt

gram [g] hạt [gr]
0.01 g 0.1543 gr
0.10 g 1.54 gr
1 g 15.43 gr
2 g 30.86 gr
3 g 46.30 gr
5 g 77.16 gr
10 g 154.32 gr
20 g 308.65 gr
50 g 771.62 gr
100 g 1543 gr
1000 g 15432 gr

Cách chuyển đổi gram sang hạt

1 g = 15.43 gr

1 gr = 0.064799 g

Ví dụ

Convert 15 g to gr:
15 g = 15 × 15.43 gr = 231.49 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác