Chuyển đổi gram sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
gram [g]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

gram

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang phần tư (Anh)

gram [g] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 g 0.000001 qr (UK)
0.10 g 0.000008 qr (UK)
1 g 0.000079 qr (UK)
2 g 0.000157 qr (UK)
3 g 0.000236 qr (UK)
5 g 0.000394 qr (UK)
10 g 0.000787 qr (UK)
20 g 0.001575 qr (UK)
50 g 0.003937 qr (UK)
100 g 0.007874 qr (UK)
1000 g 0.0787 qr (UK)

Cách chuyển đổi gram sang phần tư (Anh)

1 g = 0.000079 qr (UK)

1 qr (UK) = 12701 g

Ví dụ

Convert 15 g to qr (UK):
15 g = 15 × 0.000079 qr (UK) = 0.001181 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác