Chuyển đổi gram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gram [g]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gram

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

gram [g] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 g 0.002597 Roman)
0.10 g 0.0260 Roman)
1 g 0.2597 Roman)
2 g 0.5195 Roman)
3 g 0.7792 Roman)
5 g 1.30 Roman)
10 g 2.60 Roman)
20 g 5.19 Roman)
50 g 12.99 Roman)
100 g 25.97 Roman)
1000 g 259.74 Roman)

Cách chuyển đổi gram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 g = 0.259740 Roman)

1 Roman) = 3.85 g

Ví dụ

Convert 15 g to Roman):
15 g = 15 × 0.259740 Roman) = 3.90 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác